Có 3 kết quả:

脖子 bó zi ㄅㄛˊ 駁子 bó zi ㄅㄛˊ 驳子 bó zi ㄅㄛˊ

1/3

bó zi ㄅㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) neck
(2) CL:個|个[ge4]

bó zi ㄅㄛˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

to tow (a barge)

bó zi ㄅㄛˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

to tow (a barge)